Tận dụng các mô hình marketing là chìa khóa quyết định giúp doanh nghiệp nổi bật và giữ vững tầm nhìn trên thị trường. Với sự cải tiến không ngừng, có nhiều mô hình đã chứng minh độ hiệu quả của mình, là nguồn cảm hứng quý báu cho chiến lược kinh doanh. Đừng bỏ qua cơ hội khám phá 6 mô hình marketing hàng đầu mà UMM gợi ý dưới đây để đưa doanh nghiệp của bạn lên tầm cao mới.
Nội dung bài viết:
I. Mô hình ma trận SWOT
Mô hình SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là một công cụ phân tích kinh doanh quan trọng trong lĩnh vực tiếp thị. Nó giúp các nhà tiếp thị đánh giá và hiểu rõ hơn về sản phẩm, dịch vụ và thị trường của mình.
Strengths (Điểm mạnh): Điểm mạnh là những yếu tố tích cực và thuận lợi của doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ. Điểm mạnh có thể là những ưu điểm về chất lượng, thương hiệu, cấu trúc tổ chức, tài chính, hoặc khả năng cạnh tranh.
Weaknesses (Điểm yếu): Điểm yếu là những hạn chế, khó khăn hoặc nhược điểm của doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ. Điểm yếu có thể là sự thiếu hụt về tài nguyên, kỹ năng, công nghệ, hoặc hạn chế trong quy trình hoạt động.
Opportunities (Cơ hội): Cơ hội là những xu hướng, sự thay đổi hoặc tình huống có thể tạo ra lợi ích và tiềm năng tăng trưởng cho doanh nghiệp. Các cơ hội có thể bao gồm thị trường mới, nhu cầu khách hàng mới, xu hướng tiêu dùng, hoặc sự phát triển kinh tế.
Threats (Thách thức): Thách thức là những yếu tố bên ngoài có thể gây rủi ro hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp. Thách thức có thể bao gồm cạnh tranh khốc liệt, thay đổi chính sách, thị trường suy thoái, thay đổi kỹ thuật, hoặc sự thay đổi trong hành vi khách hàng.
Bằng cách phân tích SWOT, các nhà tiếp thị có thể hiểu rõ hơn về tình hình nội bộ và môi trường bên ngoài của doanh nghiệp và từ đó đưa ra chiến lược tiếp thị phù hợp. Việc đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức giúp xác định các yếu tố quan trọng cần tập trung và phát triển, đồng thời giúp đối phó với các rủi ro và thách thức có thể xảy ra.
II. Mô hình Marketing SMART
Mô hình SMART (Specific, Measurable, Actionable, Relevant, Time-Bound) giúp doanh nghiệp và nhà tiếp thị thiết lập và đánh giá mục tiêu một cách cụ thể, có thể đo lường, khả thi, liên quan và có thời hạn.
Specific (Cụ thể): Mục tiêu cần được đặt ra một cách cụ thể, chi tiết để dễ dàng xác định, đo lường và đạt được thành công.
Measurable (Có thể đo lường được): Mục tiêu cần được liên kết với các chỉ số đo lường cụ thể hoặc con số để có thể đánh giá tiến độ.
Actionable (Tính khả thi): Mục tiêu cần được xem xét tính khả thi, với sự cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng và tài nguyên để đạt được nó.
Relevant (Sự liên quan): Mục tiêu cá nhân cần phù hợp và liên quan với mục tiêu chung của công ty hoặc lĩnh vực công việc, để đảm bảo sự phát triển hợp lý.
Time-Bound (Thời hạn đạt được mục tiêu): Mục tiêu cần được đặt một thời hạn cụ thể để tạo áp lực và trách nhiệm, giúp hoàn thành đúng deadline.
Mô hình SMART giúp tạo ra các mục tiêu rõ ràng, có thể đo lường và đạt được một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo rằng các mục tiêu này tương thích với chiến lược và mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp.
III. Mô hình Marketing 4P
Mô hình Marketing 4P là một công cụ quan trọng để triển khai chiến lược marketing. Bao gồm bốn yếu tố cơ bản: Sản phẩm (Product), Phân phối (Place), Giá cả (Price) và Truyền thông (Promotion).
Sản phẩm (Product): Đây là yếu tố liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng. Điều quan trọng là phải hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng để phát triển sản phẩm/dịch vụ phù hợp và đáp ứng được yêu cầu của thị trường.
Phân phối (Place): Yếu tố này liên quan đến việc đưa sản phẩm/dịch vụ đến tay khách hàng một cách hiệu quả. Quan trọng là chọn lựa kênh phân phối phù hợp, tạo ra hệ thống phân phối mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Giá cả (Price): Đây là yếu tố liên quan đến việc định giá sản phẩm/dịch vụ. Cần xem xét các yếu tố như chi phí sản xuất, giá cả cạnh tranh, giá trị sản phẩm để đưa ra một chiến lược giá cả hợp lý và có thể tạo lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Truyền thông (Promotion): Yếu tố này liên quan đến việc quảng bá và tiếp thị sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng. Bao gồm các hoạt động quảng cáo, PR, bán hàng và các phương tiện truyền thông khác để tạo sự nhận diện, tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Mô hình Marketing 4P giúp doanh nghiệp phát triển chiến lược marketing toàn diện, tạo ra sự tương tác và phản hồi tích cực từ thị trường. Tuy nhiên, cần thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chiến dịch marketing để đáp ứng được sự biến đổi của môi trường cạnh tranh và nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
IV. Mô hình Marketing 7P
Mô hình Marketing 7P là một phát triển của mô hình 4P bằng việc kết hợp thêm ba yếu tố. Mô hình marketing 7P bao gồm: Sản phẩm (Product), Giá (Price), phân phối (Place), quy trình (Process), quảng cáo (Promo), con người (People), triết lý (Philosophy).
Quy trình (Process): Yếu tố này liên quan đến các quy trình và quy trình hoạt động mà doanh nghiệp áp dụng để cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng. Điều quan trọng là phải có các quy trình tối ưu để đảm bảo sự hiệu quả và chất lượng trong quá trình giao dịch với khách hàng.
Quảng cáo (Promotion): Yếu tố này liên quan đến các hoạt động quảng bá và tiếp thị sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng. Bao gồm các hoạt động quảng cáo, PR, bán hàng và các phương tiện truyền thông khác để tạo sự nhận diện và tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Con người (People): Yếu tố này liên quan đến nhân viên và những người liên quan trong doanh nghiệp. Qua con người, doanh nghiệp có thể tạo ra sự tương tác và giao tiếp tốt với khách hàng, đảm bảo chất lượng dịch vụ và tạo niềm tin cho khách hàng.
Triết lý (Philosophy): Yếu tố này liên quan đến giá trị và triết lý của doanh nghiệp. Nó bao gồm cái nhìn, sứ mạng và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng đi và hành vi của doanh nghiệp.
Mô hình Marketing 7P giúp bổ sung các yếu tố quan trọng hơn để tạo ra chiến lược marketing toàn diện và nhạy bén hơn. Bằng cách kết hợp các yếu tố này một cách hài hòa và phù hợp với yêu cầu của thị trường và khách hàng, doanh nghiệp có thể tăng cường tác động tích cực trong quá trình mua-bán, tạo ra lợi thế cạnh tranh.
V. Mô hình Marketing AIDA
Mô hình AIDA trong marketing là một mô hình truyền thông cổ điển được đánh giá nhằm giúp doanh nghiệp thành công bằng cách phân tích yếu tố tâm lý của người dùng. Mô hình này bao gồm 4 yếu tố chính:
A – Attention (Gây sự chú ý): Marketer cần tạo ra thông điệp ấn tượng và gây chú ý đến các giác quan của người tiêu dùng. Thông điệp nên mang yếu tố cảm xúc, nhân văn, cảm động, hài hước và ngắn gọn để thu hút sự chú ý của khách hàng.
I – Interest (Thích thú): Cần hiểu nhu cầu thật sự của khách hàng và tạo ra hình ảnh, thông điệp để kích thích sự thích thú của họ. Khách hàng sẽ cảm thấy thích thú khi sản phẩm/dịch vụ đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của họ.
D – Desire (Mong muốn): Để khách hàng tin rằng sản phẩm/dịch vụ xứng đáng để mua, cần cung cấp dẫn chứng về công năng và tăng cường trải nghiệm cho người dùng. Tạo ra mong muốn cao nhất cho khách hàng muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ.
A – Action (Hành động): Đảm bảo rằng “Call to Action” nổi bật trong thông điệp truyền thông. Lời kêu gọi phải ngắn gọn, rõ ràng và kích thích khách hàng hành động ngay lập tức. Tạo sự khan hiếm hoặc áp dụng giới hạn thời gian cũng là cách thúc đẩy hành động của khách hàng.
Mô hình AIDA trong marketing giúp doanh nghiệp tạo ra sự tương tác và thúc đẩy khách hàng từ giai đoạn chú ý đến hành động và mua hàng.
VI. Mô hình Marketing Phễu
Mô hình phễu (funnel) trong marketing mô tả quá trình xây dựng hành trình chinh phục khách hàng.
Bước 1: Nhận biết sản phẩm: Khách hàng tiềm năng nhận biết sản phẩm thông qua các phương tiện truyền thông, quảng cáo, hoặc thông qua các nguồn thông tin khác.
Bước 2: Xem xét và so sánh: Khách hàng tiềm năng xem xét và so sánh sản phẩm với các sản phẩm cùng loại hoặc thay thế khác trên thị trường. Các yếu tố được xem xét bao gồm giá cả, chức năng, chất lượng, mẫu mã, bảo hành…
Bước 3: Thích: Sau khi xem xét và so sánh, khách hàng có thể phát sinh sự thích và hứng thú đối với sản phẩm.
Bước 4: Mua hàng: Khách hàng quyết định mua sản phẩm và thực hiện giao dịch mua hàng.
Bước 5: Trung thành: Sau khi mua hàng, khách hàng có thể trở thành khách hàng trung thành và tiếp tục sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp.
Bước 6: Truyền bá: Khách hàng trung thành có thể truyền bá về sản phẩm, chia sẻ kinh nghiệm sử dụng và giới thiệu sản phẩm đến người khác.
Mô hình phễu giúp doanh nghiệp hiểu rõ quá trình tiếp cận và chinh phục khách hàng từ khi khách hàng tiềm năng biết đến sản phẩm cho đến khi trở thành khách hàng trung thành và người giúp doanh nghiệp truyền bá sản phẩm.
Trên đây là tổng hợp 6 mô hình Marketing mang đến hiệu quả cao nhất cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. UMM hy vọng những thông tin đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho những ai đang làm Marketing với khao khát đưa doanh nghiệp của mình lên một vị trí mới trên thị trường.
Xem thêm:
Bài viết liên quan
05 Nhóm đối tượng tác động đến chiến lược đào tạo doanh nghiệp
Chiến lược đào tạo là yếu tố quan trọng giúp nâng cao năng lực
Th12
Chiến Lược Đào Tạo Phù Hợp: 10 Yếu Tố Quan Trọng Bạn Cần Biết
Chiến lược đào tạo phù hợp không chỉ đơn thuần là một kế hoạch đào
Th12