Mô hình BSC là gì? Cấu trúc và Ứng dụng của mô hình BSC trong doanh nghiệp

Mô hình BSC là gì? Cấu trúc và Ứng dụng của mô hình BSC trong doanh nghiệp

5/5 - (1 bình chọn)

Mô hình BSC là gì? Mô hình BSC (Balanced Scorecard) là một công cụ quản lý chiến lược mạnh mẽ đã giúp nhiều tổ chức hiểu rõ hơn về hiệu suất của họ và cách thức thi hành chiến lược. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn từ mô hình BSC là gì, đến cấu trúc và cách thức triển khai trong doanh nghiệp. Hãy cùng VMP Academy khám phá cụ thể nhé!

mô hình bsc là gì
Mô hình BSC là gì? Cấu trúc và Ứng dụng của mô hình BSC trong doanh nghiệp

I. Mô hình BSC là gì?

Mô hình BSC (Balanced Scorecard) là một phương pháp quản lý chiến lược đa chiều được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1990 bởi Robert S. Kaplan và David P. Norton. Mô hình này được thiết kế để giúp các tổ chức đánh giá hiệu suất của họ không chỉ dựa trên các chỉ số tài chính mà còn dựa trên các chỉ số phi tài chính như khách hàng, quy trình nội bộ, học hỏi và phát triển.

Theo mô hình BSC, sự cân bằng giữa các khía cạnh này là quan trọng để đảm bảo rằng chiến lược tổ chức được triển khai một cách toàn diện và hiệu quả. Mô hình BSC thường được biểu đồ hóa dưới dạng bảng điểm bốn khía cạnh, bao gồm: tài chính, khách hàng, quy trình và học hỏi.

mô hình bsc là gì
Hiểu đúng về mô hình BSC

II. Cấu trúc mô hình BSC

Mô hình BSC (Balanced Scorecard) được cấu trúc thành một bảng điểm bốn khía cạnh, cứng cáp và cân đối, giúp tổ chức theo dõi, đánh giá hiệu suất của mình từ nhiều góc độ khác nhau. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của mô hình BSC:

1. Khía cạnh Tài chính (Financial Perspective)

Khía cạnh này liên quan đến các chỉ số tài chính quan trọng mà tổ chức sử dụng để đo lường hiệu suất tài chính của mình. Các chỉ số trong khía cạnh này bao gồm:

  • Doanh thu: Tổng doanh thu hoặc doanh thu từ từng sản phẩm/dịch vụ.
  • Lợi nhuận ròng: Sự khác biệt giữa doanh thu và chi phí.
  • Lợi nhuận gộp: Sự khác biệt giữa doanh thu và chi phí sản xuất.
  • Lưu lượng tiền mặt: Số tiền tồn đọng trong tài khoản ngân hàng.
  • ROI (Return on Investment): Tỷ suất lợi nhuận đối với các dự án hoặc đầu tư cụ thể.

2. Khía cạnh Khách hàng (Customer Perspective)

Khía cạnh này tập trung vào việc đo lường, đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng và mối quan hệ với họ. Các chỉ số trong khía cạnh này bao gồm:

  • Chỉ số hài lòng của khách hàng: Sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ và dịch vụ sau bán hàng.
  • Chia sẻ thị trường: Tỷ lệ thị phần của tổ chức trong thị trường so với đối thủ cạnh tranh.
  • Lượng khách hàng mới: Số lượng khách hàng mới mua sản phẩm/dịch vụ.
  • Chỉ số trung thành: Sự trung thành của khách hàng đối với thương hiệu và sản phẩm/dịch vụ.

3. Khía cạnh Quy trình nội bộ (Internal Process Perspective)

Khía cạnh này liên quan đến các quy trình, hoạt động nội bộ mà tổ chức thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng. Các chỉ số trong khía cạnh này bao gồm:

  • Chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Sự đánh giá về chất lượng của sản phẩm/dịch vụ.
  • Thời gian hoàn thành: Thời gian mà tổ chức cần để sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm/dịch vụ.
  • Sự tối ưu hóa quy trình: Cải thiện quy trình làm việc để giảm lãng phí và tăng hiệu suất.
  • Tỷ lệ lỗi: Số lỗi hoặc sản phẩm không chất lượng so với tổng sản phẩm/dịch vụ.

4. Khía cạnh Học hỏi và Phát triển (Learning and Growth Perspective)

Khía cạnh này liên quan đến việc phát triển nhân tài và khả năng học hỏi của tổ chức để đảm bảo sự tiến bộ trong tương lai. Các chỉ số trong khía cạnh này bao gồm:

  • Tỷ lệ đào tạo nhân viên: Số lượng nhân viên tham gia các khóa đào tạo và phát triển.
  • Môi trường làm việc tích cực: Sự hài lòng của nhân viên và môi trường làm việc trong tổ chức.
  • Sáng tạo và nghiên cứu: Sự khuyến khích, thúc đẩy sáng tạo và nghiên cứu trong tổ chức.
  • Chỉ số giữ chân nhân tài: Tỷ lệ giữ chân nhân tài và ngăn chặn sự rời đi của họ.

Mô hình BSC giúp tổ chức xây dựng một hệ thống đo lường hiệu suất toàn diện, đồng thời cung cấp cái nhìn rõ ràng về việc thực hiện chiến lược, phát triển bền vững trong tương lai.

Cấu trúc mô hình BSC là gì?

Xem thêm: Nhà quản lý kiểm soát tài chính thế nào cho hiệu quả? 

III. Ứng dụng của mô hình BSC mang đến giá trị cho doanh nghiệp

Mô hình Balanced Scorecard (BSC) mang lại nhiều giá trị quan trọng cho doanh nghiệp bằng cách giúp tổ chức::

1. Xác định và định hình chiến lược doanh nghiệp

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của BSC là giúp doanh nghiệp xác định chiến lược. BSC yêu cầu tổ chức phân tích chiến lược của mình từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và khả năng học hỏi. Qua việc này, tổ chức có thể hiểu rõ hơn về mục tiêu, ưu tiên chiến lược, giúp tập trung tài trợ nguồn lực vào các hoạt động quan trọng nhất.

2. Cân bằng các khía cạnh quan trọng

BSC đảm bảo sự cân bằng giữa các khía cạnh tài chính và phi tài chính. Thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, doanh nghiệp phải quan tâm đến sự hài lòng của khách hàng, cải thiện quy trình nội bộ và phát triển nhân tài. Việc này ngăn chặn tình trạng tập trung quá mức vào tài chính mà bỏ qua các khía cạnh quan trọng khác.

3. Đánh giá hiệu suất toàn diện

BSC cung cấp một hệ thống đo lường hiệu suất toàn diện, giúp doanh nghiệp theo dõi, đánh giá hiệu suất từ nhiều góc độ. Các chỉ số tài chính như doanh thu, lợi nhuận, lưu lượng tiền mặt được kết hợp với các chỉ số phi tài chính như chỉ số hài lòng của khách hàng, chất lượng sản phẩm, tỷ lệ lỗi. Khi nhìn vào toàn bộ hình ảnh, doanh nghiệp có thể phát hiện ra các vấn đề và cơ hội cải tiến.

4. Tập trung vào ưu tiên chiến lược

Dựa trên các mục tiêu và chỉ số trong BSC, doanh nghiệp có thể xác định những hoạt động dự án quan trọng nhất cho việc thực hiện chiến lược. Việc này giúp tối ưu hóa tài trợ nguồn lực cho các hoạt động ưu tiên, đảm bảo rằng tổ chức đang làm những việc quan trọng nhất đối với sự phát triển của doanh nghiệp.

5. Dễ dàng theo dõi tiến độ

BSC cung cấp một hệ thống đo lường cụ thể, cho phép doanh nghiệp theo dõi tiến độ đối với mục tiêu và chỉ ra liệu tổ chức đang tiến hành theo đúng hướng hay cần điều chỉnh. Điều này giúp người quản lý, lãnh đạo tổ chức có thông tin chính xác và kịp thời để ra quyết định.

6. Giao tiếp hiệu quả

BSC là một công cụ giao tiếp quan trọng. Nó giúp truyền đạt chiến lược, mục tiêu của tổ chức một cách rõ ràng đến toàn bộ nhân viên. Sự hiểu biết và cam kết của nhân viên đối với chiến lược là yếu tố quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp.

7. Ứng phó nhanh chóng với các thay đổi

BSC giúp tổ chức thích nghi nhanh chóng với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh bằng cách theo dõi các chỉ số quan trọng, điều chỉnh chiến lược khi cần thiết. Nó đặc biệt quan trọng trong môi trường kinh doanh đầy biến đổi hiện nay.

8. Tạo giá trị cho cổ đông

BSC không chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà còn đảm bảo rằng tổ chức phát triển bền vững và tạo giá trị cho cổ đông trong dài hạn. Việc quản lý chiến lược, hiệu suất toàn diện giúp cổ đông cảm thấy tự tin về sự đầu tư của họ.

Mô hình BSC là gì? Ứng dụng mô hình BSC vào doanh nghiệp như thế nào?

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về mô hình BSC. Mô hình BSC là một công cụ quản lý chiến lược mạnh mẽ giúp doanh nghiệp xác định, triển khai, đánh giá chiến lược của mình một cách toàn diện. Đối với những ai muốn đảm bảo sự cân bằng giữa tài chính và phi tài chính, tập trung vào mục tiêu chiến lược, đánh giá hiệu suất toàn diện, mô hình BSC là một công cụ quan trọng không thể thiếu. Nó giúp mang lại giá trị cho doanh nghiệp bằng cách tạo ra sự cân bằng và sự tập trung vào mục tiêu chiến lược.

VMP Academy là một trong những trung tâm đào tạo được đánh giá cao từ nhiều học viên đã và đang học về các khóa học đào tạo kỹ năng quản lý. Với đội ngũ giảng viên kinh nghiệm lâu năm, hỗ trợ học viên qua các giai đoạn tham gia khóa học,… Để tham gia các khóa học đào tạo quản lý cấp trung, đào tạo kỹ năng mềm,… thì hãy liên hệ với VMP Academy qua thông tin dưới đây:

TRUNG TÂM TRỰC THUỘC HỌC VIỆN ĐÀO TẠO VMP

Trụ sở chính: Tòa nhà Center Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hotline: 1800.6981 – 0909 382 864

Email: Daotao@vmp.edu.vn

Xem thêm: KPI là gì? Các kỹ năng thiết lập KPI cơ bản

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call to VMP :
18006981
Messenger VMP
Zalo with VMP